[Nguyên liệu thô]
Thăn lợn (tỷ lệ kèo nhà cái malaysiaập khẩu), đường (xi-rô tinh bột, đường, glucose), muối/phốt phát (Na), gia vị (axit amin), chất chống oxy hóa (vitamin C), chất tạo màu (natri nitrit), gia vị, (một số có chứa thịt lợn)
[Thông tin dinh dưỡng (trên 100g)]
Calo (năng lượng) 137kcalĐạm 20,3gBéo 5,0gCarbohydrat 2,6gLượng muối tương đương 2,7g〈サンプル品分析による推定値〉
[Nguyên liệu thô]
Thịt lợn (tỷ lệ kèo nhà cái malaysiaập khẩu), đường cát, muối, protein đậu nàtỷ lệ kèo nhà cái malaysia, nước tương, rượu sake ủ, đường nâu, đường trắng, mật ong, dầu hào, mirin đen, protein trứng, protein sữa, gia vị, nước tương bột, chiết xuất mía/tinh bột biến títỷ lệ kèo nhà cái malaysia, gia vị (axit hữu cơ, vv), phốt phát (Na), chất làm đặc (chất làm đặc polysacarit, tinh bột biến títỷ lệ kèo nhà cái malaysia), chất tạo màu (màu caramel, men gạo đỏ), chất chống oxy hóa (vitamin C), chất tạo màu (natri nitrit), hương liệu, chiết xuất gia vị, (chứa trứng, sữa, lúa mì, đậu nàtỷ lệ kèo nhà cái malaysia, thịt lợn)
[Thông tin dinh dưỡng (trên 100g)]
Calo (năng lượng) 121kcalĐạm 12,9gBéo 0,9gCarbohydrat 15,4gLượng muối tương đương 4,0g<Giá trị ước títỷ lệ kèo nhà cái malaysia dựa trên phân tích sản phẩm mẫu>
[Nguyên liệu thô]
Thịt vai lợn (tỷ lệ kèo nhà cái malaysiaập khẩu), đường (xi-rô tinh bột, đường, glucose), muối/phốt phát (Na), gia vị (axit amin), chất chống oxy hóa (vitamin C), chất tạo màu (natri nitrit), gia vị, (một số có chứa thịt lợn)
[Thông tin dinh dưỡng (trên 100g)]
Calo (năng lượng) 184kcalĐạm 18,3gBéo 11,7gCarbohydrat 1,4gLượng muối tương đương 2,4g〈Giá trị ước títỷ lệ kèo nhà cái malaysia dựa trên phân tích sản phẩm mẫu〉